Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 魄力
Pinyin: pò lì
Meanings: Khí phách, bản lĩnh, sức mạnh tinh thần., Courage, determination, or mental strength., ①临事的胆识和果断作风。[例]做事要有魄力。*②气魄;气势。[例]文章的魄力之厚薄……古文时文,总是一样的。——《二十年目睹之怪现状》。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 白, 鬼, 丿, 𠃌
Chinese meaning: ①临事的胆识和果断作风。[例]做事要有魄力。*②气魄;气势。[例]文章的魄力之厚薄……古文时文,总是一样的。——《二十年目睹之怪现状》。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường kết hợp với các động từ như 'có' (有) hoặc 'thể hiện' (展现).
Example: 他有魄力做这个决定。
Example pinyin: tā yǒu pò lì zuò zhè ge jué dìng 。
Tiếng Việt: Anh ấy có bản lĩnh để đưa ra quyết định này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khí phách, bản lĩnh, sức mạnh tinh thần.
Nghĩa phụ
English
Courage, determination, or mental strength.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
临事的胆识和果断作风。做事要有魄力
气魄;气势。文章的魄力之厚薄……古文时文,总是一样的。——《二十年目睹之怪现状》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!