Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 魂
Pinyin: hún
Meanings: Soul, spirit., Hồn, linh hồn, tinh thần., ①迷信的人指附在人体上主宰人,又可离开肉体而独立存在的实体:魂灵。鬼魂。魂不附体。*②指精神或情绪:魂飞魄散(形容极度惊恐)。魂不守舍。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 云, 鬼
Chinese meaning: ①迷信的人指附在人体上主宰人,又可离开肉体而独立存在的实体:魂灵。鬼魂。魂不附体。*②指精神或情绪:魂飞魄散(形容极度惊恐)。魂不守舍。
Hán Việt reading: hồn
Grammar: Danh từ trừu tượng, thường dùng trong các câu liên quan đến cảm xúc sâu sắc hoặc tâm linh.
Example: 他吓得魂飞魄散。
Example pinyin: tā xià dé hún fēi pò sàn 。
Tiếng Việt: Anh ta sợ đến mất cả hồn vía.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hồn, linh hồn, tinh thần.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hồn
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Soul, spirit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
魂灵。鬼魂。魂不附体
魂飞魄散(形容极度惊恐)。魂不守舍
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!