Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 魂飞魄散
Pinyin: hún fēi pò sàn
Meanings: Rất sợ hãi đến mức như hồn bay phách lạc., To be so frightened that one's soul flies away and scatters., 形容惊恐万状。[出处]明·吴承恩《西游记》第三十八回“娘娘见说,魂飘魄散,急下亭抱起,紧搂在怀。”[例]两个儿子虽然性恶,但赵阴阳四十多年前就预测到他们的作孽,也顿时胆颤心惊,~。——贾平凹《妊娠》第二章二。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 42
Radicals: 云, 鬼, 飞, 白, ⺼, 攵, 龷
Chinese meaning: 形容惊恐万状。[出处]明·吴承恩《西游记》第三十八回“娘娘见说,魂飘魄散,急下亭抱起,紧搂在怀。”[例]两个儿子虽然性恶,但赵阴阳四十多年前就预测到他们的作孽,也顿时胆颤心惊,~。——贾平凹《妊娠》第二章二。
Grammar: Thường được sử dụng để diễn tả nỗi sợ hãi tột độ.
Example: 看到恐怖片里的怪物,孩子们都吓得魂飞魄散。
Example pinyin: kàn dào kǒng bù piàn lǐ de guài wù , hái zi men dōu xià dé hún fēi pò sàn 。
Tiếng Việt: Nhìn thấy quái vật trong phim kinh dị, bọn trẻ đều sợ hãi đến hồn bay phách lạc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất sợ hãi đến mức như hồn bay phách lạc.
Nghĩa phụ
English
To be so frightened that one's soul flies away and scatters.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容惊恐万状。[出处]明·吴承恩《西游记》第三十八回“娘娘见说,魂飘魄散,急下亭抱起,紧搂在怀。”[例]两个儿子虽然性恶,但赵阴阳四十多年前就预测到他们的作孽,也顿时胆颤心惊,~。——贾平凹《妊娠》第二章二。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế