Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 魂飞胆丧
Pinyin: hún fēi dǎn sàng
Meanings: Hồn bay mật rụng, diễn tả sự hoảng sợ đến mất hết can đảm., Soul flies and courage is lost, describes extreme fright that makes someone lose all bravery., 形容惊恐万分,极端害怕。同魂飞魄散”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 云, 鬼, 飞, 旦, 月, 丷, 丿, 乀, 土, 𠄌
Chinese meaning: 形容惊恐万分,极端害怕。同魂飞魄散”。
Grammar: Thành ngữ này phù hợp để mô tả phản ứng của con người trước tình huống nguy hiểm hoặc áp lực lớn. Thường được sử dụng trong các bối cảnh chiến đấu hoặc căng thẳng cao độ.
Example: 敌人突然出现时,士兵们个个都魂飞胆丧。
Example pinyin: dí rén tū rán chū xiàn shí , shì bīng men gè gè dōu hún fēi dǎn sàng 。
Tiếng Việt: Khi kẻ thù bất ngờ xuất hiện, các binh sĩ đều trở nên vô cùng hoảng sợ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hồn bay mật rụng, diễn tả sự hoảng sợ đến mất hết can đảm.
Nghĩa phụ
English
Soul flies and courage is lost, describes extreme fright that makes someone lose all bravery.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容惊恐万分,极端害怕。同魂飞魄散”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế