Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 魂飞神丧
Pinyin: hún fēi shén sàng
Meanings: Hồn bay thần mất, diễn tả trạng thái thất thần hoặc mất kiểm soát do quá đau khổ hoặc sợ hãi., Soul flies and spirit is lost, describes a state of absent-mindedness or loss of control due to extreme grief or fear., 形容惊恐万分,极端害怕。同魂飞魄散”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 云, 鬼, 飞, 申, 礻, 丷, 丿, 乀, 土, 𠄌
Chinese meaning: 形容惊恐万分,极端害怕。同魂飞魄散”。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để biểu đạt trạng thái tâm lý tiêu cực do một sự việc nghiêm trọng hoặc không mong đợi gây ra. Phù hợp cho các câu chuyện mang sắc thái kịch tính.
Example: 面对突如其来的噩耗,他瞬间魂飞神丧。
Example pinyin: miàn duì tū rú qí lái de è hào , tā shùn jiān hún fēi shén sàng 。
Tiếng Việt: Đối mặt với tin dữ bất ngờ, anh ta liền thất thần.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hồn bay thần mất, diễn tả trạng thái thất thần hoặc mất kiểm soát do quá đau khổ hoặc sợ hãi.
Nghĩa phụ
English
Soul flies and spirit is lost, describes a state of absent-mindedness or loss of control due to extreme grief or fear.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容惊恐万分,极端害怕。同魂飞魄散”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế