Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 魂飞目断
Pinyin: hún fēi mù duàn
Meanings: Hồn bay mắt đứt, diễn tả nỗi đau khổ và tuyệt vọng đến tột cùng., Soul flies and eyes break, depicts ultimate sorrow and despair., 形容十分心向往之,不能自持。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 云, 鬼, 飞, 目, 斤, 米, 𠃊
Chinese meaning: 形容十分心向往之,不能自持。
Grammar: Cụm từ này thường được sử dụng trong những hoàn cảnh bi thương hoặc đầy xúc động, có thể xuất hiện trong văn chương hoặc lời kể chuyện.
Example: 看着亲人离去的背影,他真可谓魂飞目断。
Example pinyin: kàn zhe qīn rén lí qù de bèi yǐng , tā zhēn kě wèi hún fēi mù duàn 。
Tiếng Việt: Nhìn bóng dáng người thân rời đi, anh ta thực sự cảm thấy tuyệt vọng tột cùng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hồn bay mắt đứt, diễn tả nỗi đau khổ và tuyệt vọng đến tột cùng.
Nghĩa phụ
English
Soul flies and eyes break, depicts ultimate sorrow and despair.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容十分心向往之,不能自持。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế