Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 魂飘魄散
Pinyin: hún piāo pò sàn
Meanings: Hồn lìa khỏi xác, diễn tả cảm giác mất phương hướng hoặc quá đỗi hoảng loạn., Spirit floats away and soul scatters, depicts a state of being disoriented or extremely panicked., 形容惊恐万状。[出处]明·吴承恩《西游记》第三十八回“娘娘见说,魂飘魄散,急下亭抱起,紧搂在怀。”[例]两个儿子虽然性恶,但赵阴阳四十多年前就预测到他们的作孽,也顿时胆颤心惊,~。——贾平凹《妊娠》第二章二。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 54
Radicals: 云, 鬼, 票, 风, 白, ⺼, 攵, 龷
Chinese meaning: 形容惊恐万状。[出处]明·吴承恩《西游记》第三十八回“娘娘见说,魂飘魄散,急下亭抱起,紧搂在怀。”[例]两个儿子虽然性恶,但赵阴阳四十多年前就预测到他们的作孽,也顿时胆颤心惊,~。——贾平凹《妊娠》第二章二。
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái tinh thần bị ảnh hưởng mạnh mẽ sau một sự kiện đột ngột hoặc khủng khiếp. Thường xuất hiện trong văn học cổ điển.
Example: 看到那恐怖的场景,她几乎魂飘魄散。
Example pinyin: kàn dào nà kǒng bù de chǎng jǐng , tā jī hū hún piāo pò sàn 。
Tiếng Việt: Nhìn thấy cảnh tượng đáng sợ đó, cô ấy hầu như hồn lìa khỏi xác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hồn lìa khỏi xác, diễn tả cảm giác mất phương hướng hoặc quá đỗi hoảng loạn.
Nghĩa phụ
English
Spirit floats away and soul scatters, depicts a state of being disoriented or extremely panicked.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容惊恐万状。[出处]明·吴承恩《西游记》第三十八回“娘娘见说,魂飘魄散,急下亭抱起,紧搂在怀。”[例]两个儿子虽然性恶,但赵阴阳四十多年前就预测到他们的作孽,也顿时胆颤心惊,~。——贾平凹《妊娠》第二章二。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế