Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 魂飘神荡
Pinyin: hún piāo shén dàng
Meanings: Hồn bay phách lạc, mất đi phương hướng., To be so disoriented that one’s soul is floating away., 形容惊恐万分,极端害怕。同魂飞魄散”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 46
Radicals: 云, 鬼, 票, 风, 申, 礻, 汤, 艹
Chinese meaning: 形容惊恐万分,极端害怕。同魂飞魄散”。
Grammar: Diễn đạt cảm xúc mất kiểm soát hoặc mất phương hướng hoàn toàn.
Example: 迷路在森林里,他感到魂飘神荡。
Example pinyin: mí lù zài sēn lín lǐ , tā gǎn dào hún piāo shén dàng 。
Tiếng Việt: Lạc đường trong rừng, anh ấy cảm thấy hoang mang, mất phương hướng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hồn bay phách lạc, mất đi phương hướng.
Nghĩa phụ
English
To be so disoriented that one’s soul is floating away.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容惊恐万分,极端害怕。同魂飞魄散”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế