Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 魂牵梦萦

Pinyin: hún qiān mèng yíng

Meanings: Luôn nhớ nhung, ám ảnh trong tâm trí và giấc mơ., To be constantly haunted by thoughts and dreams., 形容万分思念。[出处]宋·刘过《醉太平》“词思君忆君,魂牵梦萦,翠销香暖云屏,更哪堪酒醒。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 44

Radicals: 云, 鬼, 冖, 大, 牛, 夕, 林, 糸

Chinese meaning: 形容万分思念。[出处]宋·刘过《醉太平》“词思君忆君,魂牵梦萦,翠销香暖云屏,更哪堪酒醒。”

Grammar: Thường dùng để mô tả cảm giác nhớ nhung sâu sắc. Là cụm động từ thường đứng trước chủ ngữ.

Example: 自从离别后,她对他的思念魂牵梦萦。

Example pinyin: zì cóng lí bié hòu , tā duì tā de sī niàn hún qiān mèng yíng 。

Tiếng Việt: Từ khi chia tay, cô ấy luôn nhớ nhung anh ta trong tâm trí và giấc mơ.

魂牵梦萦
hún qiān mèng yíng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Luôn nhớ nhung, ám ảnh trong tâm trí và giấc mơ.

To be constantly haunted by thoughts and dreams.

形容万分思念。[出处]宋·刘过《醉太平》“词思君忆君,魂牵梦萦,翠销香暖云屏,更哪堪酒醒。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

魂牵梦萦 (hún qiān mèng yíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung