Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 魁首
Pinyin: kuí shǒu
Meanings: Người đứng đầu trong một nhóm, tổ chức hoặc lĩnh vực; thủ lĩnh hoặc nhân vật hàng đầu., The leader or top figure in a group, organization, or field., ①旧时称在同辈中才华居首位的人。[例]我们城里的一位文章魁首。*②首领。*③第一。[例]暂夺魁首。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 斗, 鬼, 䒑, 自
Chinese meaning: ①旧时称在同辈中才华居首位的人。[例]我们城里的一位文章魁首。*②首领。*③第一。[例]暂夺魁首。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường mang ý nghĩa trang trọng hoặc khen ngợi.
Example: 他是这个领域的魁首。
Example pinyin: tā shì zhè ge lǐng yù de kuí shǒu 。
Tiếng Việt: Ông ấy là người đứng đầu trong lĩnh vực này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người đứng đầu trong một nhóm, tổ chức hoặc lĩnh vực; thủ lĩnh hoặc nhân vật hàng đầu.
Nghĩa phụ
English
The leader or top figure in a group, organization, or field.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时称在同辈中才华居首位的人。我们城里的一位文章魁首
首领
第一。暂夺魁首
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!