Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 魁元

Pinyin: kuí yuán

Meanings: Người đứng đầu, người giỏi nhất hoặc đạt thành tích cao nhất trong một cuộc thi hoặc lĩnh vực nào đó., The top person, the best performer, or the one who achieves the highest score in an exam or field., ①在同辈中才华居首位的人;魁首。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 斗, 鬼, 一, 兀

Chinese meaning: ①在同辈中才华居首位的人;魁首。

Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng trong văn cảnh tôn trọng hoặc trang trọng.

Example: 他是这次比赛的魁元。

Example pinyin: tā shì zhè cì bǐ sài de kuí yuán 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người đứng đầu trong cuộc thi lần này.

魁元
kuí yuán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người đứng đầu, người giỏi nhất hoặc đạt thành tích cao nhất trong một cuộc thi hoặc lĩnh vực nào đó.

The top person, the best performer, or the one who achieves the highest score in an exam or field.

在同辈中才华居首位的人;魁首

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

魁元 (kuí yuán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung