Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鬼蜮
Pinyin: guǐ yù
Meanings: Nơi ở của quỷ dữ, ám chỉ môi trường xấu xa hoặc thế giới đen tối., The lair of evil spirits, implying a wicked environment or dark world., ①害人的鬼和怪物。[例]妖为鬼蜮必成灾。[例]为鬼为蜮,则不可得。——《诗·小雅·何人斯》。[例]鬼蜮实难测,魑魅乃不若。——黄遵宪《逐客篇》。*②比喻阴险的人。因鬼与蜮都是暗中害人之物(蜮:传说中在水里暗中害人的怪物)。[例]鬼蜮欲出笼,九天有霹雾。——《天安门诗八首》。[例]身受鬼蜮陷害,斗争不屈不挠。——《周总理办公室的灯光》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 儿, 厶, 甶, 或, 虫
Chinese meaning: ①害人的鬼和怪物。[例]妖为鬼蜮必成灾。[例]为鬼为蜮,则不可得。——《诗·小雅·何人斯》。[例]鬼蜮实难测,魑魅乃不若。——黄遵宪《逐客篇》。*②比喻阴险的人。因鬼与蜮都是暗中害人之物(蜮:传说中在水里暗中害人的怪物)。[例]鬼蜮欲出笼,九天有霹雾。——《天安门诗八首》。[例]身受鬼蜮陷害,斗争不屈不挠。——《周总理办公室的灯光》。
Grammar: Dùng để miêu tả môi trường hoặc địa điểm có tính chất xấu xa.
Example: 这个地方像个鬼蜮,充满了危险和阴谋。
Example pinyin: zhè ge dì fāng xiàng gè guǐ yù , chōng mǎn le wēi xiǎn hé yīn móu 。
Tiếng Việt: Nơi này giống như một thế giới đen tối, tràn đầy nguy hiểm và âm mưu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nơi ở của quỷ dữ, ám chỉ môi trường xấu xa hoặc thế giới đen tối.
Nghĩa phụ
English
The lair of evil spirits, implying a wicked environment or dark world.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
害人的鬼和怪物。妖为鬼蜮必成灾。为鬼为蜮,则不可得。——《诗·小雅·何人斯》。鬼蜮实难测,魑魅乃不若。——黄遵宪《逐客篇》
传说中在水里暗中害人的怪物)。鬼蜮欲出笼,九天有霹雾。——《天安门诗八首》。身受鬼蜮陷害,斗争不屈不挠。——《周总理办公室的灯光》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!