Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鬼祟
Pinyin: guǐ suì
Meanings: Bí mật, lén lút, không chính đáng., Secretive, sneaky, or underhanded., ①偷偷摸摸;不光明正大;鬼物作祟。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 儿, 厶, 甶, 出, 示
Chinese meaning: ①偷偷摸摸;不光明正大;鬼物作祟。
Grammar: Tính từ này thường đi kèm với các danh từ chỉ hành động hoặc sự kiện.
Example: 他们进行了一些鬼祟的活动。
Example pinyin: tā men jìn xíng le yì xiē guǐ suì de huó dòng 。
Tiếng Việt: Họ đã tiến hành một số hoạt động lén lút.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bí mật, lén lút, không chính đáng.
Nghĩa phụ
English
Secretive, sneaky, or underhanded.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
偷偷摸摸;不光明正大;鬼物作祟
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!