Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鬼神莫测

Pinyin: guǐ shén mò cè

Meanings: Không ai có thể đoán trước được, kể cả quỷ thần., No one can predict, not even ghosts and spirits., 鬼神也揣测不到。形容非常神奇奥妙,谁也摸不清底细。·无名氏《马陵道》第四折“真个军师妙算,鬼神莫测。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 儿, 厶, 甶, 申, 礻, 旲, 艹, 则, 氵

Chinese meaning: 鬼神也揣测不到。形容非常神奇奥妙,谁也摸不清底细。·无名氏《马陵道》第四折“真个军师妙算,鬼神莫测。”

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để nhấn mạnh sự khó hiểu hoặc bí ẩn của hành động.

Example: 他的行动诡秘,简直是鬼神莫测。

Example pinyin: tā de xíng dòng guǐ mì , jiǎn zhí shì guǐ shén mò cè 。

Tiếng Việt: Hành động của anh ta bí ẩn, quả thực không ai có thể đoán trước được.

鬼神莫测
guǐ shén mò cè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không ai có thể đoán trước được, kể cả quỷ thần.

No one can predict, not even ghosts and spirits.

鬼神也揣测不到。形容非常神奇奥妙,谁也摸不清底细。·无名氏《马陵道》第四折“真个军师妙算,鬼神莫测。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...