Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 髱
Pinyin: bó
Meanings: Mái tóc bện hoặc búi cao (kiểu tóc cổ xưa), A braided or high bun hairstyle (ancient style), ①胡须多的样子。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①胡须多的样子。
Grammar: Chủ yếu xuất hiện trong văn bản lịch sử hoặc mô tả văn hóa cổ đại.
Example: 古代女子喜欢梳髱。
Example pinyin: gǔ dài nǚ zǐ xǐ huan shū bào 。
Tiếng Việt: Phụ nữ thời xưa thích búi tóc kiểu này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mái tóc bện hoặc búi cao (kiểu tóc cổ xưa)
Nghĩa phụ
English
A braided or high bun hairstyle (ancient style)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
胡须多的样子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!