Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 髯
Pinyin: rán
Meanings: Râu (thường là râu dài), Beard (usually long beard), ①两腮的胡子,亦泛指胡子:美髯。虬髯。白发苍髯。髯口(演戏用的假胡子。“口”读轻声)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 冉, 髟
Chinese meaning: ①两腮的胡子,亦泛指胡子:美髯。虬髯。白发苍髯。髯口(演戏用的假胡子。“口”读轻声)。
Hán Việt reading: nhiêm
Grammar: Danh từ chỉ đặc điểm ngoại hình, thường xuất hiện trong văn học cổ điển.
Example: 关羽的髯很有名。
Example pinyin: guān yǔ de rán hěn yǒu míng 。
Tiếng Việt: Râu của Quan Vũ rất nổi tiếng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Râu (thường là râu dài)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
nhiêm
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Beard (usually long beard)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
美髯。虬髯。白发苍髯。髯口(演戏用的假胡子。“口”读轻声)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!