Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Tóc (trên đầu), Hair (on the head), ①见“发2”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 犮, 髟

Chinese meaning: ①见“发2”。

Grammar: Danh từ chỉ bộ phận cơ thể, thường đứng trước hoặc sau động từ trong câu.

Example: 她的髮很黑。

Example pinyin: tā de fà hěn hēi 。

Tiếng Việt: Tóc của cô ấy rất đen.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tóc (trên đầu)

Hair (on the head)

见“发2”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...