Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 高龄
Pinyin: gāo líng
Meanings: Advanced age, usually referring to elderly people or long lifespan., Tuổi cao, thường dùng để chỉ người già hoặc tuổi thọ dài lâu., ①敬辞,称老年人的年龄。[例]九十高龄。*②相对较高的年龄。[例]高龄产妇。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 亠, 冋, 口, 令, 齿
Chinese meaning: ①敬辞,称老年人的年龄。[例]九十高龄。*②相对较高的年龄。[例]高龄产妇。
Grammar: Được dùng trong văn nói hoặc viết lịch sự khi đề cập đến tuổi tác của ai đó.
Example: 这位老人已经九十岁高龄了。
Example pinyin: zhè wèi lǎo rén yǐ jīng jiǔ shí suì gāo líng le 。
Tiếng Việt: Vị lão nhân này đã 90 tuổi cao niên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tuổi cao, thường dùng để chỉ người già hoặc tuổi thọ dài lâu.
Nghĩa phụ
English
Advanced age, usually referring to elderly people or long lifespan.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
敬辞,称老年人的年龄。九十高龄
相对较高的年龄。高龄产妇
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!