Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 高高兴兴
Pinyin: gāo gāo xìng xìng
Meanings: Rất vui vẻ, hân hoan, phấn khởi., Very happy, cheerful, and delighted., ①意味着由来自乐观的性情或由一些特殊的快乐原因产生的生气勃勃、由衷、和乐观的高兴情绪。[例]像人们预料到的那么高高兴兴,因为他摔断了的腿正在长好。
Part of speech: tính từ
Stroke count: 32
Radicals: 亠, 冋, 口, 一, 八, 𭕄
Chinese meaning: ①意味着由来自乐观的性情或由一些特殊的快乐原因产生的生气勃勃、由衷、和乐观的高兴情绪。[例]像人们预料到的那么高高兴兴,因为他摔断了的腿正在长好。
Grammar: Là trạng từ bổ nghĩa cho trạng thái tâm lý, thường đặt trước động từ hoặc làm bổ ngữ.
Example: 她每天都过得高高兴兴的。
Example pinyin: tā měi tiān dōu guò dé gāo gāo xìng xìng de 。
Tiếng Việt: Cô ấy luôn sống mỗi ngày trong niềm vui vẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất vui vẻ, hân hoan, phấn khởi.
Nghĩa phụ
English
Very happy, cheerful, and delighted.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
意味着由来自乐观的性情或由一些特殊的快乐原因产生的生气勃勃、由衷、和乐观的高兴情绪。像人们预料到的那么高高兴兴,因为他摔断了的腿正在长好
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế