Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 高雅

Pinyin: gāo yǎ

Meanings: Thanh nhã, cao quý, tao nhã (thường dùng để miêu tả phong cách hoặc hành vi)., Elegant, refined, graceful (used to describe style or behavior)., ①高尚雅致。表现受过良好教养的高尚举止或情趣。[例]房间里的一切陈设都很高雅。[例]她比所有的女宾都漂亮、高雅、迷人。——《项链》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 22

Radicals: 亠, 冋, 口, 牙, 隹

Chinese meaning: ①高尚雅致。表现受过良好教养的高尚举止或情趣。[例]房间里的一切陈设都很高雅。[例]她比所有的女宾都漂亮、高雅、迷人。——《项链》。

Grammar: Tính từ, thường bổ nghĩa cho danh từ hoặc động từ.

Example: 她的举止非常高雅。

Example pinyin: tā de jǔ zhǐ fēi cháng gāo yǎ 。

Tiếng Việt: Cử chỉ của cô ấy rất thanh nhã.

高雅
gāo yǎ
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thanh nhã, cao quý, tao nhã (thường dùng để miêu tả phong cách hoặc hành vi).

Elegant, refined, graceful (used to describe style or behavior).

高尚雅致。表现受过良好教养的高尚举止或情趣。房间里的一切陈设都很高雅。她比所有的女宾都漂亮、高雅、迷人。——《项链》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

高雅 (gāo yǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung