Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 高铁

Pinyin: gāo tiě

Meanings: High-speed rail, high-speed train., Đường sắt cao tốc, tàu hỏa tốc độ cao.

HSK Level: hsk 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 亠, 冋, 口, 失, 钅

Grammar: Là danh từ ghép, thường đi kèm với các động từ di chuyển như 坐高铁 (đi tàu cao tốc).

Example: 坐高铁去北京很方便。

Example pinyin: zuò gāo tiě qù běi jīng hěn fāng biàn 。

Tiếng Việt: Đi tàu cao tốc tới Bắc Kinh rất tiện lợi.

高铁
gāo tiě
HSK 4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đường sắt cao tốc, tàu hỏa tốc độ cao.

High-speed rail, high-speed train.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

高铁 (gāo tiě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung