Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 高速

Pinyin: gāo sù

Meanings: Tốc độ cao, nhanh chóng (thường dùng để nói về tốc độ di chuyển)., High-speed, rapid (often used to describe movement speed)., ①速度高,快速。[例]高速进位。[例]高速胶片。[例]高速公路。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 亠, 冋, 口, 束, 辶

Chinese meaning: ①速度高,快速。[例]高速进位。[例]高速胶片。[例]高速公路。

Grammar: Là tính từ, có thể đứng trước danh từ để bổ nghĩa. Ví dụ: 高速列车 (tàu cao tốc), 高速公路 (đường cao tốc).

Example: 高铁的速度非常快。

Example pinyin: gāo tiě de sù dù fēi cháng kuài 。

Tiếng Việt: Tàu cao tốc có tốc độ rất nhanh.

高速
gāo sù
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tốc độ cao, nhanh chóng (thường dùng để nói về tốc độ di chuyển).

High-speed, rapid (often used to describe movement speed).

速度高,快速。高速进位。高速胶片。高速公路

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

高速 (gāo sù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung