Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 高迈
Pinyin: gāo mài
Meanings: Tuổi tác cao nhưng vẫn khỏe mạnh và minh mẫn., Old age with good health and clear mind., ①风格、气度高雅、脱俗、不拘泥。[例]少有盛名,而高迈不羁,虽闲居终日,容止不怠。——《晋书·王献之传》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 亠, 冋, 口, 万, 辶
Chinese meaning: ①风格、气度高雅、脱俗、不拘泥。[例]少有盛名,而高迈不羁,虽闲居终日,容止不怠。——《晋书·王献之传》。
Grammar: Dùng để mô tả sức khỏe và tinh thần của người già.
Example: 尽管年事已高,他依然精神高迈。
Example pinyin: jǐn guǎn nián shì yǐ gāo , tā yī rán jīng shén gāo mài 。
Tiếng Việt: Dù tuổi đã cao, ông ấy vẫn minh mẫn và khỏe mạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tuổi tác cao nhưng vẫn khỏe mạnh và minh mẫn.
Nghĩa phụ
English
Old age with good health and clear mind.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
风格、气度高雅、脱俗、不拘泥。少有盛名,而高迈不羁,虽闲居终日,容止不怠。——《晋书·王献之传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!