Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 高迁
Pinyin: gāo qiān
Meanings: Thăng chức cao hơn, chuyển tới vị trí tốt hơn., To get promoted to a higher position or move to a better place., ①敬辞。称人地位高升。[例]府吏谓新妇:“贺卿得高迁!”——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 亠, 冋, 口, 千, 辶
Chinese meaning: ①敬辞。称人地位高升。[例]府吏谓新妇:“贺卿得高迁!”——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh công việc hoặc địa vị xã hội.
Example: 他因表现出色而高迁。
Example pinyin: tā yīn biǎo xiàn chū sè ér gāo qiān 。
Tiếng Việt: Anh ta được thăng chức vì thành tích xuất sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thăng chức cao hơn, chuyển tới vị trí tốt hơn.
Nghĩa phụ
English
To get promoted to a higher position or move to a better place.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“贺卿得高迁!”——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!