Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 高车驷马

Pinyin: gāo chē sì mǎ

Meanings: Xe ngựa cao sang, biểu tượng của địa vị cao quý., Luxurious horse-drawn carriage, symbolizing high status., 四匹马驾驶的、车盖很高的车。旧时形容高官显贵的阔绰。[出处]《史记·范睢蔡泽列传》“范睢归取大车驷马,为须贾御之,入秦相府。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 亠, 冋, 口, 车, 四, 马, 一

Chinese meaning: 四匹马驾驶的、车盖很高的车。旧时形容高官显贵的阔绰。[出处]《史记·范睢蔡泽列传》“范睢归取大车驷马,为须贾御之,入秦相府。”

Grammar: Biểu tượng của giàu sang và quyền lực trong xã hội xưa.

Example: 他坐着高车驷马,威风凛凛。

Example pinyin: tā zuò zhe gāo chē sì mǎ , wēi fēng lǐn lǐn 。

Tiếng Việt: Anh ta ngồi trên xe ngựa sang trọng, uy nghiêm lẫm liệt.

高车驷马
gāo chē sì mǎ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xe ngựa cao sang, biểu tượng của địa vị cao quý.

Luxurious horse-drawn carriage, symbolizing high status.

四匹马驾驶的、车盖很高的车。旧时形容高官显贵的阔绰。[出处]《史记·范睢蔡泽列传》“范睢归取大车驷马,为须贾御之,入秦相府。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

高车驷马 (gāo chē sì mǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung