Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 高蹈
Pinyin: gāo dǎo
Meanings: Hành động cao thượng, thoát tục., To act nobly or transcendently., ①远游。[例]鲁人之皋,数年不觉,使我高蹈。——《左传·哀公二十一年》。*②过隐居的生活。[例]嘉遯龙盘,玩世高蹈。——晋·张协《七命》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 亠, 冋, 口, 舀, 𧾷
Chinese meaning: ①远游。[例]鲁人之皋,数年不觉,使我高蹈。——《左传·哀公二十一年》。*②过隐居的生活。[例]嘉遯龙盘,玩世高蹈。——晋·张协《七命》。
Grammar: Thường mô tả cách sống hoặc hành vi cao thượng.
Example: 他选择隐居山林,过着高蹈的生活。
Example pinyin: tā xuǎn zé yǐn jū shān lín , guò zhe gāo dǎo de shēng huó 。
Tiếng Việt: Anh ta chọn sống ẩn dật trong rừng núi, sống một cuộc đời cao thượng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hành động cao thượng, thoát tục.
Nghĩa phụ
English
To act nobly or transcendently.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
远游。鲁人之皋,数年不觉,使我高蹈。——《左传·哀公二十一年》
过隐居的生活。嘉遯龙盘,玩世高蹈。——晋·张协《七命》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!