Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 高蹈远举
Pinyin: gāo dǎo yuǎn jǔ
Meanings: Thoát ly thế tục, sống cuộc đời tự do cao thượng., To break away from worldly affairs and lead a noble, free life., 意为隐居避世。[出处]宋·王琳《野客丛书·穆生邹阳》“穆生高蹈远举,意盖有在,逆知异日必不能免,非知几畴克尔哉。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 43
Radicals: 亠, 冋, 口, 舀, 𧾷, 元, 辶, 丨, 二, 兴
Chinese meaning: 意为隐居避世。[出处]宋·王琳《野客丛书·穆生邹阳》“穆生高蹈远举,意盖有在,逆知异日必不能免,非知几畴克尔哉。”
Grammar: Dùng để diễn tả sự buông bỏ và tìm kiếm tự do cao cả.
Example: 他放弃名利,选择高蹈远举。
Example pinyin: tā fàng qì míng lì , xuǎn zé gāo dǎo yuǎn jǔ 。
Tiếng Việt: Anh ta từ bỏ danh lợi, chọn cuộc sống thoát tục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thoát ly thế tục, sống cuộc đời tự do cao thượng.
Nghĩa phụ
English
To break away from worldly affairs and lead a noble, free life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
意为隐居避世。[出处]宋·王琳《野客丛书·穆生邹阳》“穆生高蹈远举,意盖有在,逆知异日必不能免,非知几畴克尔哉。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế