Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 高跟鞋

Pinyin: gāo gēn xié

Meanings: Giày cao gót., High heels.

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 38

Radicals: 亠, 冋, 口, 艮, 𧾷, 圭, 革

Grammar: Thuật ngữ chuyên ngành thời trang, không chia tách được.

Example: 她喜欢穿高跟鞋。

Example pinyin: tā xǐ huan chuān gāo gēn xié 。

Tiếng Việt: Cô ấy thích đi giày cao gót.

高跟鞋
gāo gēn xié
HSK 5danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giày cao gót.

High heels.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

高跟鞋 (gāo gēn xié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung