Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 高超

Pinyin: gāo chāo

Meanings: Xuất sắc, vượt trội., Outstanding, superior., ①好得超过一般,技术上没有缺陷或粗糙之处(如在建造、译解或表演方面)。[例]技术高超。[例]高超的见解。*②掌握自如。[例]高超的技艺赢得一阵阵掌声。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 22

Radicals: 亠, 冋, 口, 召, 走

Chinese meaning: ①好得超过一般,技术上没有缺陷或粗糙之处(如在建造、译解或表演方面)。[例]技术高超。[例]高超的见解。*②掌握自如。[例]高超的技艺赢得一阵阵掌声。

Grammar: Dùng để khen ngợi tài năng hoặc kỹ năng của ai đó.

Example: 他的技艺非常高超。

Example pinyin: tā de jì yì fēi cháng gāo chāo 。

Tiếng Việt: Kỹ thuật của anh ấy rất xuất sắc.

高超
gāo chāo
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xuất sắc, vượt trội.

Outstanding, superior.

好得超过一般,技术上没有缺陷或粗糙之处(如在建造、译解或表演方面)。技术高超。高超的见解

掌握自如。高超的技艺赢得一阵阵掌声

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

高超 (gāo chāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung