Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 高谈阔论

Pinyin: gāo tán kuò lùn

Meanings: Nói chuyện hoa mỹ, khoa trương nhưng thường thiếu căn cứ thực tế., Talk extravagantly and boastfully, often lacking factual basis., 高高深;阔广阔。多指不着边际地大发议论。[出处]唐·吕岩《徽宗斋会》“高谈阔论若无人,可惜明君不遇真。”[例]柴进~,一片言语,娄敏中大喜,就留柴进在相府管待。——明·施耐庵《水浒全传》第一百十六回。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 亠, 冋, 口, 炎, 讠, 活, 门, 仑

Chinese meaning: 高高深;阔广阔。多指不着边际地大发议论。[出处]唐·吕岩《徽宗斋会》“高谈阔论若无人,可惜明君不遇真。”[例]柴进~,一片言语,娄敏中大喜,就留柴进在相府管待。——明·施耐庵《水浒全传》第一百十六回。

Grammar: Mang sắc thái tiêu cực, chỉ những lời nói khoa trương, không đáng tin cậy.

Example: 他在众人面前高谈阔论,但大家都不相信他。

Example pinyin: tā zài zhòng rén miàn qián gāo tán kuò lùn , dàn dà jiā dōu bù xiāng xìn tā 。

Tiếng Việt: Anh ta nói chuyện hoa mỹ trước mặt mọi người, nhưng không ai tin anh ta.

高谈阔论
gāo tán kuò lùn
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói chuyện hoa mỹ, khoa trương nhưng thường thiếu căn cứ thực tế.

Talk extravagantly and boastfully, often lacking factual basis.

高高深;阔广阔。多指不着边际地大发议论。[出处]唐·吕岩《徽宗斋会》“高谈阔论若无人,可惜明君不遇真。”[例]柴进~,一片言语,娄敏中大喜,就留柴进在相府管待。——明·施耐庵《水浒全传》第一百十六回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

高谈阔论 (gāo tán kuò lùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung