Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 高谈虚论
Pinyin: gāo tán xū lùn
Meanings: Bàn luận suông, không thiết thực., Empty talk without practical substance., 高妙空洞、不切空际的议论。[出处]《六韬·上贤》“不图大事,贪利而动,以高谈虚论,说于人主,王者慎勿使。”[例]是知济弱扶倾术,不属~人。——唐·周昙《咏史诗·晋六·王夷甫》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 亠, 冋, 口, 炎, 讠, 业, 虍, 仑
Chinese meaning: 高妙空洞、不切空际的议论。[出处]《六韬·上贤》“不图大事,贪利而动,以高谈虚论,说于人主,王者慎勿使。”[例]是知济弱扶倾术,不属~人。——唐·周昙《咏史诗·晋六·王夷甫》。
Grammar: Tiêu cực, chỉ những gì không mang lại hiệu quả thực tế.
Example: 别听他的高谈虚论,那没有用。
Example pinyin: bié tīng tā de gāo tán xū lùn , nà méi yǒu yòng 。
Tiếng Việt: Đừng nghe những lời bàn luận suông của anh ta, điều đó vô ích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bàn luận suông, không thiết thực.
Nghĩa phụ
English
Empty talk without practical substance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
高妙空洞、不切空际的议论。[出处]《六韬·上贤》“不图大事,贪利而动,以高谈虚论,说于人主,王者慎勿使。”[例]是知济弱扶倾术,不属~人。——唐·周昙《咏史诗·晋六·王夷甫》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế