Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 高谈弘论
Pinyin: gāo tán hóng lùn
Meanings: Bàn luận lớn lao, sâu sắc nhưng có thể thiếu tính thực tiễn., Grand and profound discussions that might lack practicality., 弘大。高深空洞不切实际的谈论。[出处]晋·袁宏《后汉记》第四卷“尝疾俗儒高谈弘论,不切时务。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 亠, 冋, 口, 炎, 讠, 厶, 弓, 仑
Chinese meaning: 弘大。高深空洞不切实际的谈论。[出处]晋·袁宏《后汉记》第四卷“尝疾俗儒高谈弘论,不切时务。”
Grammar: Mang sắc thái trung lập hoặc hơi tiêu cực khi ám chỉ thiếu thực tế.
Example: 在会议上,专家们开始了高谈弘论。
Example pinyin: zài huì yì shàng , zhuān jiā men kāi shǐ le gāo tán hóng lùn 。
Tiếng Việt: Trong cuộc họp, các chuyên gia bắt đầu bàn luận lớn lao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bàn luận lớn lao, sâu sắc nhưng có thể thiếu tính thực tiễn.
Nghĩa phụ
English
Grand and profound discussions that might lack practicality.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
弘大。高深空洞不切实际的谈论。[出处]晋·袁宏《后汉记》第四卷“尝疾俗儒高谈弘论,不切时务。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế