Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 高谈大论
Pinyin: gāo tán dà lùn
Meanings: Nói chuyện khoa trương mà không thực tế., Talk big without practical content., 指不切实际的言谈、议论。[出处]宋·朱熹《朱子语类》第120卷“江西学者自以为得陆删定之学,便高谈大论,略无忌惮。”[例]我常想着到村里听庄稼人说两句愚拙的话语,胜过在都邑里领受那些智者底~。——许地山《空山灵雨·乡曲底狂言》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 亠, 冋, 口, 炎, 讠, 一, 人, 仑
Chinese meaning: 指不切实际的言谈、议论。[出处]宋·朱熹《朱子语类》第120卷“江西学者自以为得陆删定之学,便高谈大论,略无忌惮。”[例]我常想着到村里听庄稼人说两句愚拙的话语,胜过在都邑里领受那些智者底~。——许地山《空山灵雨·乡曲底狂言》。
Grammar: Thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự khoa trương, không thiết thực.
Example: 他只会高谈大论,却从不付诸行动。
Example pinyin: tā zhī huì gāo tán dà lùn , què cóng bú fù zhū xíng dòng 。
Tiếng Việt: Anh ta chỉ biết nói chuyện khoa trương mà không bao giờ hành động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói chuyện khoa trương mà không thực tế.
Nghĩa phụ
English
Talk big without practical content.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指不切实际的言谈、议论。[出处]宋·朱熹《朱子语类》第120卷“江西学者自以为得陆删定之学,便高谈大论,略无忌惮。”[例]我常想着到村里听庄稼人说两句愚拙的话语,胜过在都邑里领受那些智者底~。——许地山《空山灵雨·乡曲底狂言》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế