Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 高调
Pinyin: gāo diào
Meanings: Lời nói hay hành động phô trương, khoa trương; cũng có thể chỉ giọng điệu cao trong âm nhạc., High-profile words or actions; can also refer to a high pitch in music., ①声调或口吻太高。比喻说话不着边际、脱离实际,吹牛皮。[例]他这个就爱唱高调。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 亠, 冋, 口, 周, 讠
Chinese meaning: ①声调或口吻太高。比喻说话不着边际、脱离实际,吹牛皮。[例]他这个就爱唱高调。
Grammar: Dùng để mô tả tính chất khoa trương trong lời nói hoặc hành vi.
Example: 他总是喜欢发表高调的言论。
Example pinyin: tā zǒng shì xǐ huan fā biǎo gāo diào de yán lùn 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn thích đưa ra những lời tuyên bố phô trương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời nói hay hành động phô trương, khoa trương; cũng có thể chỉ giọng điệu cao trong âm nhạc.
Nghĩa phụ
English
High-profile words or actions; can also refer to a high pitch in music.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
声调或口吻太高。比喻说话不着边际、脱离实际,吹牛皮。他这个就爱唱高调
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!