Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 高诱
Pinyin: Gāo Yòu
Meanings: Tên của một học giả thời Đông Hán, nổi tiếng với việc chú giải sách cổ., Name of a scholar from the Eastern Han dynasty, known for annotating ancient texts., 东汉校勘学家。涿郡涿县(今属河北)人。汉献帝建安十年(205年),任司空府掾。旋任东郡濮阳县令,后迁河东监。致力于古籍的整理,在校勘注疏方面有成就。著有《孟子章句》、《孝经注》、《战国策注》、《淮南子注》、《吕氏春秋注》。
HSK Level: 6
Part of speech: tên riêng
Stroke count: 19
Radicals: 亠, 冋, 口, 秀, 讠
Chinese meaning: 东汉校勘学家。涿郡涿县(今属河北)人。汉献帝建安十年(205年),任司空府掾。旋任东郡濮阳县令,后迁河东监。致力于古籍的整理,在校勘注疏方面有成就。著有《孟子章句》、《孝经注》、《战国策注》、《淮南子注》、《吕氏春秋注》。
Grammar: Là tên riêng nên không thay đổi hình thái.
Example: 高诱是古代著名的注释家。
Example pinyin: gāo yòu shì gǔ dài zhù míng de zhù shì jiā 。
Tiếng Việt: Cao Dụ là nhà chú giải nổi tiếng thời cổ đại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên của một học giả thời Đông Hán, nổi tiếng với việc chú giải sách cổ.
Nghĩa phụ
English
Name of a scholar from the Eastern Han dynasty, known for annotating ancient texts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
东汉校勘学家。涿郡涿县(今属河北)人。汉献帝建安十年(205年),任司空府掾。旋任东郡濮阳县令,后迁河东监。致力于古籍的整理,在校勘注疏方面有成就。著有《孟子章句》、《孝经注》、《战国策注》、《淮南子注》、《吕氏春秋注》。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!