Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 高识远见

Pinyin: gāo shí yuǎn jiàn

Meanings: Nhận thức sâu rộng và tầm nhìn xa trông rộng., Broad knowledge and farsightedness., 指见识高远。同高见远识”。[出处]宋·王楙《野客丛书·王珪母妻识见》“其高识远见,甚非常人所能及者。”[例]况他元是鄱阳大盗出身,无甚么~。——元·尚仲贤《气英布》第二折。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 亠, 冋, 口, 只, 讠, 元, 辶, 见

Chinese meaning: 指见识高远。同高见远识”。[出处]宋·王楙《野客丛书·王珪母妻识见》“其高识远见,甚非常人所能及者。”[例]况他元是鄱阳大盗出身,无甚么~。——元·尚仲贤《气英布》第二折。

Grammar: Dùng để miêu tả khả năng nhìn xa trông rộng của một người.

Example: 他有高识远见,能预测未来趋势。

Example pinyin: tā yǒu gāo shí yuǎn jiàn , néng yù cè wèi lái qū shì 。

Tiếng Việt: Anh ta có tầm nhìn xa và có thể dự đoán xu hướng tương lai.

高识远见
gāo shí yuǎn jiàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhận thức sâu rộng và tầm nhìn xa trông rộng.

Broad knowledge and farsightedness.

指见识高远。同高见远识”。[出处]宋·王楙《野客丛书·王珪母妻识见》“其高识远见,甚非常人所能及者。”[例]况他元是鄱阳大盗出身,无甚么~。——元·尚仲贤《气英布》第二折。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...