Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 高见

Pinyin: gāo jiàn

Meanings: Ý kiến sâu sắc, cao kiến, Insightful opinion, wise suggestion, ①敬辞,见解独到精譬,不落俗套。[例]先生高见。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 亠, 冋, 口, 见

Chinese meaning: ①敬辞,见解独到精譬,不落俗套。[例]先生高见。

Grammar: Danh từ lịch sự, thường dùng trong giao tiếp trang trọng.

Example: 您的高见让我受益匪浅。

Example pinyin: nín de gāo jiàn ràng wǒ shòu yì fěi qiǎn 。

Tiếng Việt: Ý kiến sâu sắc của ngài khiến tôi học hỏi được nhiều điều.

高见
gāo jiàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ý kiến sâu sắc, cao kiến

Insightful opinion, wise suggestion

敬辞,见解独到精譬,不落俗套。先生高见

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

高见 (gāo jiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung