Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 高薪

Pinyin: gāo xīn

Meanings: Lương cao, High salary, ①工资、报酬等非常高。[例]现今一些人的收入令高薪阶层咋舌。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 亠, 冋, 口, 新, 艹

Chinese meaning: ①工资、报酬等非常高。[例]现今一些人的收入令高薪阶层咋舌。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong bối cảnh nghề nghiệp.

Example: 这份工作提供高薪。

Example pinyin: zhè fèn gōng zuò tí gōng gāo xīn 。

Tiếng Việt: Công việc này cung cấp mức lương cao.

高薪
gāo xīn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lương cao

High salary

工资、报酬等非常高。现今一些人的收入令高薪阶层咋舌

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

高薪 (gāo xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung