Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 高致
Pinyin: gāo zhì
Meanings: Phong cách cao nhã, tao nhã, Elegant style, refinement, ①崇高的人品或情趣。[例]周瑜雅量高致,非言词所能动也。——《三国演义》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 亠, 冋, 口, 攵, 至
Chinese meaning: ①崇高的人品或情趣。[例]周瑜雅量高致,非言词所能动也。——《三国演义》。
Grammar: Danh từ ghép, dùng trong văn hóa hoặc nghệ thuật.
Example: 他的作品充满了高致。
Example pinyin: tā de zuò pǐn chōng mǎn le gāo zhì 。
Tiếng Việt: Tác phẩm của ông tràn đầy phong cách tao nhã.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong cách cao nhã, tao nhã
Nghĩa phụ
English
Elegant style, refinement
Nghĩa tiếng trung
中文释义
崇高的人品或情趣。周瑜雅量高致,非言词所能动也。——《三国演义》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!