Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 高耸
Pinyin: gāo sǒng
Meanings: Cao vút, cao sừng sững, Towering, lofty, ①高高地直立。[例]一个高耸壮观的塔尖。[例]在远处高耸的山峰。[例]桅杆高耸。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 亠, 冋, 口, 从, 耳
Chinese meaning: ①高高地直立。[例]一个高耸壮观的塔尖。[例]在远处高耸的山峰。[例]桅杆高耸。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với các từ bổ nghĩa như 入云 (vút tận mây) hoặc đứng độc lập.
Example: 那座山峰高耸入云。
Example pinyin: nà zuò shān fēng gāo sǒng rù yún 。
Tiếng Việt: Đỉnh núi đó cao vút tận mây xanh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cao vút, cao sừng sững
Nghĩa phụ
English
Towering, lofty
Nghĩa tiếng trung
中文释义
高高地直立。一个高耸壮观的塔尖。在远处高耸的山峰。桅杆高耸
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!