Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 高级
Pinyin: gāo jí
Meanings: High-level, top-tier or best quality., Cấp cao, thuộc hàng thượng đẳng hoặc chất lượng tốt nhất., ①地位或级别比较高的。[例]高级委员会。*②质量、水平高。[例]高级墨水。[例]高级旅馆。
HSK Level: hsk 2
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 亠, 冋, 口, 及, 纟
Chinese meaning: ①地位或级别比较高的。[例]高级委员会。*②质量、水平高。[例]高级墨水。[例]高级旅馆。
Example: 他参加了高级会议。
Example pinyin: tā cān jiā le gāo jí huì yì 。
Tiếng Việt: Anh ấy tham dự cuộc họp cấp cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cấp cao, thuộc hàng thượng đẳng hoặc chất lượng tốt nhất.
Nghĩa phụ
English
High-level, top-tier or best quality.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
地位或级别比较高的。高级委员会
质量、水平高。高级墨水。高级旅馆
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!