Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 高级职员
Pinyin: gāo jí zhí yuán
Meanings: Nhân viên cao cấp, Senior staff, ①高薪、高位的职工。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 34
Radicals: 亠, 冋, 口, 及, 纟, 只, 耳, 贝
Chinese meaning: ①高薪、高位的职工。
Grammar: Danh từ ghép, chỉ người đảm nhiệm vị trí quan trọng trong tổ chức.
Example: 这里的高级职员待遇很好。
Example pinyin: zhè lǐ de gāo jí zhí yuán dài yù hěn hǎo 。
Tiếng Việt: Nhân viên cao cấp ở đây được đãi ngộ rất tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhân viên cao cấp
Nghĩa phụ
English
Senior staff
Nghĩa tiếng trung
中文释义
高薪、高位的职工
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế