Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 高级职务
Pinyin: gāo jí zhí wù
Meanings: Chức vụ cao cấp, High-ranking position, ①一个负责的职务。[例]为滥用养老金和高级职务而实施的政策。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 32
Radicals: 亠, 冋, 口, 及, 纟, 只, 耳, 力, 夂
Chinese meaning: ①一个负责的职务。[例]为滥用养老金和高级职务而实施的政策。
Grammar: Danh từ ghép, thường đi kèm với động từ như 担任 (đảm nhận) hoặc 从事 (làm).
Example: 他在公司担任高级职务。
Example pinyin: tā zài gōng sī dān rèn gāo jí zhí wù 。
Tiếng Việt: Anh ấy giữ chức vụ cao cấp trong công ty.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chức vụ cao cấp
Nghĩa phụ
English
High-ranking position
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一个负责的职务。为滥用养老金和高级职务而实施的政策
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế