Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 高空

Pinyin: gāo kōng

Meanings: High altitude, usually referring to the sky above normal levels., Không gian ở trên cao, thường chỉ bầu trời trên mức bình thường., ①对流层下部以上的大气区域,虽然没有明确的下限,但一般指等压面在850毫巴以上的气层。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 亠, 冋, 口, 工, 穴

Chinese meaning: ①对流层下部以上的大气区域,虽然没有明确的下限,但一般指等压面在850毫巴以上的气层。

Example: 飞机在高空飞行。

Example pinyin: fēi jī zài gāo kōng fēi xíng 。

Tiếng Việt: Máy bay bay ở độ cao lớn.

高空
gāo kōng
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không gian ở trên cao, thường chỉ bầu trời trên mức bình thường.

High altitude, usually referring to the sky above normal levels.

对流层下部以上的大气区域,虽然没有明确的下限,但一般指等压面在850毫巴以上的气层

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

高空 (gāo kōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung