Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 高热

Pinyin: gāo rè

Meanings: Nhiệt độ cao (trong y tế: sốt cao), High heat/High fever, ①特别高的体温,或者是伴随某种疾病发生,或者是单纯的高热(如中暑)。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 亠, 冋, 口, 执, 灬

Chinese meaning: ①特别高的体温,或者是伴随某种疾病发生,或者是单纯的高热(如中暑)。

Grammar: Danh từ ghép, có thể dùng trong văn cảnh y tế hoặc nói về nhiệt độ.

Example: 病人持续高热不退。

Example pinyin: bìng rén chí xù gāo rè bú tuì 。

Tiếng Việt: Người bệnh tiếp tục sốt cao không giảm.

高热
gāo rè
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhiệt độ cao (trong y tế: sốt cao)

High heat/High fever

特别高的体温,或者是伴随某种疾病发生,或者是单纯的高热(如中暑)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

高热 (gāo rè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung