Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 高烧

Pinyin: gāo shāo

Meanings: Sốt cao, High fever, ①指体温在39°C以上。也叫“高热”。[例]天啊!他发高烧了。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 亠, 冋, 口, 尧, 火

Chinese meaning: ①指体温在39°C以上。也叫“高热”。[例]天啊!他发高烧了。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong các văn cảnh y tế.

Example: 他因为高烧而住院了。

Example pinyin: tā yīn wèi gāo shāo ér zhù yuàn le 。

Tiếng Việt: Anh ấy phải nhập viện vì sốt cao.

高烧
gāo shāo
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sốt cao

High fever

指体温在39°C以上。也叫“高热”。天啊!他发高烧了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...