Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 高潮

Pinyin: gāo cháo

Meanings: Đỉnh điểm, cao trào (cảm xúc, sự kiện...), Climax/Peak, ①涨潮时达到的最高水位。*②叙事文学中矛盾冲突发展到最紧张、最尖锐的阶段。*③比喻事物高度发展的阶段。[例]掀起社会主义建设高潮。[例]人们选择和布置这么一个场面来作为迎春的高潮,真是匠心独运!——《花城》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 亠, 冋, 口, 朝, 氵

Chinese meaning: ①涨潮时达到的最高水位。*②叙事文学中矛盾冲突发展到最紧张、最尖锐的阶段。*③比喻事物高度发展的阶段。[例]掀起社会主义建设高潮。[例]人们选择和布置这么一个场面来作为迎春的高潮,真是匠心独运!——《花城》。

Grammar: Danh từ, có thể dùng trong cả ngữ cảnh trừu tượng và cụ thể.

Example: 会议进入了高潮阶段。

Example pinyin: huì yì jìn rù le gāo cháo jiē duàn 。

Tiếng Việt: Cuộc họp đã bước vào giai đoạn cao trào.

高潮
gāo cháo
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đỉnh điểm, cao trào (cảm xúc, sự kiện...)

Climax/Peak

涨潮时达到的最高水位

叙事文学中矛盾冲突发展到最紧张、最尖锐的阶段

比喻事物高度发展的阶段。掀起社会主义建设高潮。人们选择和布置这么一个场面来作为迎春的高潮,真是匠心独运!——《花城》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

高潮 (gāo cháo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung