Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 高温

Pinyin: gāo wēn

Meanings: Nhiệt độ cao, High temperature, ①较高的温度,在不同的情况下所指的具体数值不同。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 亠, 冋, 口, 昷, 氵

Chinese meaning: ①较高的温度,在不同的情况下所指的具体数值不同。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong các văn cảnh thời tiết hoặc khoa học.

Example: 今天的气温达到了高温预警的标准。

Example pinyin: jīn tiān de qì wēn dá dào le gāo wēn yù jǐng de biāo zhǔn 。

Tiếng Việt: Nhiệt độ hôm nay đã đạt đến mức cảnh báo nhiệt độ cao.

高温
gāo wēn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhiệt độ cao

High temperature

较高的温度,在不同的情况下所指的具体数值不同

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

高温 (gāo wēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung