Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 高深

Pinyin: gāo shēn

Meanings: Sâu sắc, uyên bác, khó hiểu, Profound, deep, difficult to understand, ①水平,程度等不一般,超出平常(多指学问、技术的造诣)。[例]他有高深的学问。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 亠, 冋, 口, 氵, 罙

Chinese meaning: ①水平,程度等不一般,超出平常(多指学问、技术的造诣)。[例]他有高深的学问。

Grammar: Tính từ ghép, thường dùng để mô tả tri thức hoặc nội dung phức tạp.

Example: 这本书的内容非常高深。

Example pinyin: zhè běn shū de nèi róng fēi cháng gāo shēn 。

Tiếng Việt: Nội dung cuốn sách này rất sâu sắc và khó hiểu.

高深
gāo shēn
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sâu sắc, uyên bác, khó hiểu

Profound, deep, difficult to understand

水平,程度等不一般,超出平常(多指学问、技术的造诣)。他有高深的学问

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

高深 (gāo shēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung