Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 高深莫测
Pinyin: gāo shēn mò cè
Meanings: Sâu sắc đến mức không thể đoán được, Profound and unfathomable, 高深的程度无法揣测。形容使人难以理解。[出处]《汉书·严延年传》“吏民莫能测其意深浅,战栗不敢犯禁。”[例]他说话常故弄玄虚,使人感到~。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 亠, 冋, 口, 氵, 罙, 旲, 艹, 则
Chinese meaning: 高深的程度无法揣测。形容使人难以理解。[出处]《汉书·严延年传》“吏民莫能测其意深浅,战栗不敢犯禁。”[例]他说话常故弄玄虚,使人感到~。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để mô tả trí tuệ hoặc bí ẩn.
Example: 他的学问高深莫测。
Example pinyin: tā de xué wèn gāo shēn mò cè 。
Tiếng Việt: Học vấn của ông ấy sâu sắc đến mức không thể đoán được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sâu sắc đến mức không thể đoán được
Nghĩa phụ
English
Profound and unfathomable
Nghĩa tiếng trung
中文释义
高深的程度无法揣测。形容使人难以理解。[出处]《汉书·严延年传》“吏民莫能测其意深浅,战栗不敢犯禁。”[例]他说话常故弄玄虚,使人感到~。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế